Có 2 kết quả:
滴溜圆 dī liū yuán ㄉㄧ ㄌㄧㄡ ㄩㄢˊ • 滴溜圓 dī liū yuán ㄉㄧ ㄌㄧㄡ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
completely round
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
completely round
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0